Bố trí tổng thể – tỷ lệ, lối đi và nhịp vật liệu cho phòng ngủ hiện đại
Khi triển khai tủ kết hợp bàn trang điểm, hãy đặt bàn ở trung tâm mảng tường để cân trục, hai tủ 2 cánh bố trí hai bên tạo khung cho gương. Lối đi trước bàn ≥900 mm (khi có ghế), khoảng trống mở cánh tủ ≥750 mm để thao tác thoải mái. Phối cánh gỗ đặc ở khoang lưu trữ chính và cánh kính viền gỗ ở khoang trưng bày giúp nhẹ thị giác nhưng vẫn kín bụi. Veneer óc chó giữ tông ấm, dễ hòa phối nệm – rèm – sàn.
Sau khi xác lập bố cục, định tuyến điện cho gương đèn/đèn bàn và ổ cắm máy sấy; đi dây âm sau chân bàn, dùng tay nắm âm hoặc gờ phay để mặt cánh phẳng, an toàn khi di chuyển.
Bàn trang điểm – công thái học & lưu trữ tích hợp
Chiều cao mặt bàn 750–780 mm; lọt gối 600–650 mm; ghế cao 430–460 mm. Mặt bàn dài 900–1200 mm, sâu 450–500 mm đủ cho khay mỹ phẩm – gương – đèn. Ba ngăn kéo chia lớp: 120–140 mm (đồ dùng hằng ngày), 160–180 mm (máy sấy/lược), 200–220 mm (dưỡng tóc, máy uốn). Hai chân bàn tích hợp tủ cánh mở để đồ dự trữ/thiết bị nhỏ, thêm khay chia để không lẫn đồ. Gợi ý phủ kính trong 5–6 mm hoặc đá nhân tạo lên mặt bàn để chống xước – chống lem mỹ phẩm; mép bo R3–R5 an toàn. Đèn gương 3000–3500K, CRI≥90 giúp lên màu da chuẩn khi trang điểm.
Tủ áo hai bên – phân khu, vật liệu & kích thước vận hành
Mỗi tủ 2 cánh rộng 800–1000 mm, sâu 600 mm. Phân khu: treo ngắn 1000–1100 mm; treo dài 1300–1600 mm; đợt gấp 300–350 mm; ngăn kéo đồ nhỏ 120–180 mm, áo thun/quần short 200–240 mm. Cánh kính viền gỗ (kính trong 8 mm, gioăng giảm chấn) dùng cho khoang trưng bày; cánh gỗ đặc cho khoang lưu trữ chính. Thân/tầng MDF chống ẩm phủ veneer óc chó 0,5–0,6 mm; hoàn thiện mờ 5–10 gloss hạn chế vết tay. Phụ kiện: bản lề 110° soft-close, ray âm giảm chấn, tay nắm âm. Chiếu sáng LED line 3000–3500K CRI≥90 chạy viền khoang; chừa khe thoáng 10–20 mm ở hậu tủ và bố trí hộp hút ẩm mini để bảo quản đồ da. Tay nắm đặt cao 900–1000 mm tính từ sàn cho tủ cao, vận hành tự nhiên.